Có 2 kết quả:

金融区 jīn róng qū ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄑㄩ金融區 jīn róng qū ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

financial district

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

financial district

Bình luận 0