Có 2 kết quả:
金融区 jīn róng qū ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄑㄩ • 金融區 jīn róng qū ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
financial district
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
financial district
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0